Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thẳng đứng


tt. Thẳng theo chiều vuông góc với mặt đất, ngược đứng từ dưới lên: vách núi thẳng đứng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.